Cập nhật tình hình dịch COVID-19 ĐẾN 06 Giờ 00, ngày 09/3/2020

Thứ hai - 09/03/2020 16:22
CẬP NHẬT TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19 ĐẾN 06 Giờ 00, ngày 09/3/2020

Đến 06 Giờ 00, ngày 09/3/2020 tình hình dịch COVID-19 trên thế giới cụ thể như sau:
- Tổng số trường hợp mắc: 109.650
+ Tại Trung Quốc đại lục: 80.699:

TTTỉnh/Thành phốSố ca mắcSố ca tử vong
1Hồ Bắc (Hubei)677072986
2Quảng Đông (Guangdong)13527
3Hà Nam (Henan)127222
4Chiết Giang (Zhejiang)12151
5Hồ Nam (Hunan)10184
6An Huy (Anhui)9906
7Giang Tây (Jiangxi)9351
8Sơn Đông (Shandong)7586
9Giang Tô (Jiangsu)6310
10Trùng Khánh (Chongqing)5766
11Tứ Xuyên (Sichuan)5393
12Hắc Long Giang (Heilongjiang)48113
13Bắc Kinh (Beijing)4288
14Thượng Hải (Shanghai)3423
15Hà Bắc (Hebei)3186
16Phúc Kiến (Fujian)2961
17Quảng Tây (Guangxi)2522
18Thiểm Tây (Shaanxi)2451
19Vân Nam (Yunnan)1742
20Hải Nam (Hainan)1686
21Quý Châu (Guizhou)1462
22Thiên Tân (Tianjin)1363
23Sơn Tây (Shanxi)1330
24Liêu Ninh (Liaoning)1251
25Cam Túc (Gansu)1242
26Cát Lâm (Jilin)931
27Tân Cương (Xinjiang)763
28Nội Mông (Inner Mongolia)751
29Ninh Hạ (Ningxia)750
30Thanh Hải (Qinghai)180
31Tây Tạng (Tibet)10


+ 101 quốc gia và vùng lãnh thổ bên ngoài Trung quốc: 28.951:

TTQuốc gia / Vùng lãnh thổ / KhácSố ca mắcSố ca tử vong
1Ý7375366
2Hàn Quốc731350
3Iran6566194
4Pháp112619
5Đức10400
6Tàu Diamond Princess6967
7Tây Ban Nha67317
8Mỹ53021
9Nhật Bản4616
10Thuỵ sĩ3322
11Anh2733
12Hà Lan2653
13Thụy Điển2030
14Bỉ 2000
15Na Uy1740
16Singapore1500
17Hồng Kông (TQ)1152
18Áo1040
19Malaysia990
20Úc803
21Bahrain790
22Hy Lạp730
23Kuwait640
24Canada640
25Iraq605
26Iceland550
27Ai Cập491
28Thái Lan471
29Đài Loan451
30Các Tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất450
31Ấn Độ390
32Israel390
33Li Băng320
34Việt Nam300
35Bồ Đào Nha300
36Brazil250
37Phần Lan230
38Ireland210
39Algeria200
40Séc190
41San Marino 161
42Oman 160
43Đan Mạch150
44Nga150
45Qatar150
46Ecuador140
47Romania140
48Slovenia120
49Argentina121
50Ả rập Xê út110
51Ba Lan110
52Ma Cao (TQ)100
53Croatia100
54Philippines101
55Chile 100
56Georgia90
57Mexico 70
58Belarus60
59Azerbaijan60
60Indonesia60
61Peru60
62Pakistan50
63Estonia50
64New Zealand50
65Costa rica50
66Luxembourg50
67Senegal40
68Palestine40
69Afghanistan40
70Bulgaria40
71Maldives40
72Slovakia30
73Nam Phi30
74Hungary20
75Bosnia20
76Ma rốc20
77Campuchia20
78Cameroon20
79Tunisia20
80Latvia20
81Nepal10
82Sri Lanka10
83Bắc Macedonia10
84Nigeria10
85Lithuania10
86Monaco10
87Dominican10
88Armenia10
89Andorra10
90Jordan10
91Ukraine10
92Liechtenstein10
93Bhutan10
94Gibraltar10
95Serbia10
96Vatican10
97Moldova10
98Malta10
99Togo10
100Paraguay10
101Colombia10

 

Nguồn: Ban biên tập trang thông tin điện tử Cục Y tế dự phòng

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Sở Y tế
Bộ Y tế
Cổng thông tin
1022
Lich CTT
Danh mục kỹ thuật
Bảng giá
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây